Thông số kỹ thuật |
Máy đính nút | LK-1903BNB | LK-1903BN | LK-1903BN/BR35 |
Tốc độ may tối đa | 2,700 mũi/phút | ||
Kích cỡ nút | Loại : Nút tròn, phẳng | Loại : Nút tròn, phẳng | Nút tròn, phẳng (2 hoặc 4 lỗ) |
Kích cỡ:φ8~φ20mm | Kích cỡ:φ8~φ32mm | Kích cỡ:φ9~φ20mm | |
301:φ8~φ20mm> | 301:φ8~φ20 | Nút nhỏ:φ10~φ15 | |
302:φ10~φ20 | Nút vừa:φ10~φ18 | ||
Tự chọn:φ15~φ32 | Nút dày: 1.8~3.5mm | ||
Độ dài đường may | 0.1~10mm(0.1mm bước) | ||
Độ nâng bàn kẹp | Tối đa: 10mm | Tối đa: 13mm | Tối đa: 11mm |
Mẫu may | 34 mẫu | 50 mẫu | |
Dữ liệu có thể lưu trữ | 200 mẫu | ||
Mã kim | DP×17(#11) | DP×17(#14) |